Phiên âm : mù bō luó.
Hán Việt : mộc ba la.
Thuần Việt : cây mít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây mít常绿乔木,高达十米,叶子卵圆形,花小,聚合成椭圆形果实可以吃原产印度quả mít; trái mít这种植物的果实也叫菠萝蜜