Phiên âm : mùniú liú mǎ.
Hán Việt : mộc ngưu lưu mã .
Thuần Việt : xe gỗ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe gỗ (loại xe do Khổng Minh sáng chế trong thời kì Tam Quốc). 三國時諸葛亮所創造的運輸器具. 相傳就是人推的木制小車.