VN520


              

木牛流馬

Phiên âm : mùniú liú mǎ.

Hán Việt : mộc ngưu lưu mã .

Thuần Việt : xe gỗ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe gỗ (loại xe do Khổng Minh sáng chế trong thời kì Tam Quốc). 三國時諸葛亮所創造的運輸器具. 相傳就是人推的木制小車.


Xem tất cả...