Phiên âm : mù gùn.
Hán Việt : mộc côn.
Thuần Việt : Que gỗ; thanh gỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Que gỗ; thanh gỗQīng guā xíngzhuàng gè yì. Yǒu de zhí zhí de, xiàng yī gēnmù gùn; yǒu de mòwěi yǒudiǎn wān, jiù xiàng yīt