Phiên âm : mù pàn zi.
Hán Việt : mộc bàn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
木材。如:「舊時, 寒帶地區的人們在壁爐邊堆了許多木柈子, 以備冬天升火取暖。」