VN520


              

木柈子

Phiên âm : mù pàn zi.

Hán Việt : mộc bàn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

木材。如:「舊時, 寒帶地區的人們在壁爐邊堆了許多木柈子, 以備冬天升火取暖。」


Xem tất cả...