Phiên âm : mù yè dié.
Hán Việt : mộc hiệp điệp.
Thuần Việt : bướm lá cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bướm lá cây蛱蝶的一种,头大多毛,复眼大而突出,触角呈棒状,翅上面蓝黑色,下面暗褐色,有叶脉状花纹,静止时两翅竖起,很像枯叶