Phiên âm : mù kè.
Hán Việt : mộc khắc .
Thuần Việt : khắc gỗ; tranh khắc gỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắc gỗ; tranh khắc gỗ. 版畫的一種, 在木板上刻成圖形, 再印在紙上. 也叫木版畫.