Phiên âm : mù bàn gē.
Hán Việt : mộc bạn ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種木娃娃玩具。元.無名氏《漁樵記》第二折:「投到你做官, 直等的炕點頭, 人擺尾, 老鼠跌腳笑, 駱駝上架兒, 麻雀抱鵝彈, 木伴哥生娃娃。」