Phiên âm : cháo tiān dǎo luàn.
Hán Việt : triêu thiên đảo loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恣意胡鬧。《官場現形記》第三七回:「唐二亂子到省不久, 並不曉得那個差使好, 那個差使不好。人家見他朝天搗亂, 也沒有人肯拿真話告訴他。」