VN520


              

朝向

Phiên âm : cháo xiàng.

Hán Việt : triêu hướng.

Thuần Việt : hướng; hướng về.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hướng; hướng về. 面對或轉向一個特定方向.


Xem tất cả...