Phiên âm : zhāo lìng mù gǎi.
Hán Việt : triêu lệnh mộ cải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早上下達的命令, 到晚上就改變了。比喻政令、主張或意見反覆無常。《漢書.卷二四.食貨志上〉:「勤苦如此, 尚復被水旱之災, 急政暴賦, 賦斂不時, 朝令而暮改。」也作「朝令夕改」。義參「朝令夕改」。見「朝令夕改」條。