VN520


              

朔風

Phiên âm : shuò fēng.

Hán Việt : sóc phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 北風, .

Trái nghĩa : 薰風, .

北方吹來的寒風。《文選.王正長.雜詩》:「朔風動秋草, 邊馬有歸心。」宋.陸游〈九月十六日夜夢駐軍河外遣使招降諸城覺而有作〉詩:「朔風卷地吹急雪, 轉盼玉花深一丈。」


Xem tất cả...