VN520


              

朔雪

Phiên âm : shuò xuě.

Hán Việt : sóc tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北方的雪。南朝宋.鮑照〈學劉公幹體〉詩五首之三:「胡風吹朔雪, 千里度龍山。」唐.戴叔倫〈吊暢當〉詩:「朔雪恐迷新冢草, 秋風愁老故山薇。」


Xem tất cả...