Phiên âm : shuò mò.
Hán Việt : sóc mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北方沙漠之地。南朝宋.謝惠連〈雪賦〉:「於是河海生雲, 朔漠飛沙。」唐.杜甫〈詠懷古跡〉詩五首之三:「一去紫臺連朔漠, 獨留青冢向黃昏。」