VN520


              

朔漠

Phiên âm : shuò mò.

Hán Việt : sóc mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北方沙漠之地。南朝宋.謝惠連〈雪賦〉:「於是河海生雲, 朔漠飛沙。」唐.杜甫〈詠懷古跡〉詩五首之三:「一去紫臺連朔漠, 獨留青冢向黃昏。」


Xem tất cả...