VN520


              

朔望

Phiên âm : shuò wàng.

Hán Việt : sóc vọng.

Thuần Việt : mồng một và ngày rằm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mồng một và ngày rằm (âm lịch). 朔日和望日.

♦Trong âm lịch, chỉ ngày đầu tháng và ngày rằm. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Đán tịch hương hoa cung phụng, sóc vọng phần hương khấu đầu 旦夕香花供奉, 朔望焚香叩頭 (Đệ tứ nhị hồi).
♦ Chỉ lễ chầu mỗi kì sóc vọng (tức lễ triều yết 朝謁). ◇Đại Tống Tuyên Hòa di sự 大宋宣和遺事: Thái Kinh trí sĩ, nhưng triều sóc vọng 蔡京致仕, 仍朝朔望 (Nguyên tập 元集).


Xem tất cả...