VN520


              

服氣餐霞

Phiên âm : fú qì cān xiá.

Hán Việt : phục khí xan hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不食人間煙火。指修鍊道術。《孤本元明雜劇.女真觀.第二折》:「服氣餐霞總是空, 導引勞形枉費功。」也作「服氣吞露」。


Xem tất cả...