Phiên âm : fú qì cān xiá.
Hán Việt : phục khí xan hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不食人間煙火。指修鍊道術。《孤本元明雜劇.女真觀.第二折》:「服氣餐霞總是空, 導引勞形枉費功。」也作「服氣吞露」。