VN520


              

服服貼貼

Phiên âm : fú fú tiē tiē.

Hán Việt : phục phục thiếp thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馴服、順從。例她帶小孩很有一套, 總把孩子們哄得服服貼貼。
馴服、順從。《文明小史》第四六回:「然後服服貼貼的做他們的牛馬, 做他們的奴隸, 這就是無形瓜分了。」也作「服服帖帖」。


Xem tất cả...