Phiên âm : fú fú tiē tiē.
Hán Việt : phục phục thiếp thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馴服、順從。例她帶小孩很有一套, 總把孩子們哄得服服貼貼。馴服、順從。《文明小史》第四六回:「然後服服貼貼的做他們的牛馬, 做他們的奴隸, 這就是無形瓜分了。」也作「服服帖帖」。