Phiên âm : fú qì.
Hán Việt : phục khí.
Thuần Việt : chịu phục; chịu thua; thực lòng tin phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu phục; chịu thua; thực lòng tin phục由衷地信服tā hái bù fúqì.hắn ta còn chưa chịu thua.