Phiên âm : fú shì.
Hán Việt : phục sức.
Thuần Việt : phục sức; quần áo và trang sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục sức; quần áo và trang sức衣着和装饰fúshì dànyǎphục sức trang nhã华丽的服饰huálì de fúshìphục sức đẹp đẽ