Phiên âm : fú qì tūn lù.
Hán Việt : phục khí thôn lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不食人間煙火。指修鍊道術。《孤本元明雜劇.洞玄昇仙.頭折》:「若論道姑修養, 服氣吞露, 搬離運坎, 施仁布義, 必有成仙之日也。」也作「服氣餐霞」。