Phiên âm : yǒu qíng.
Hán Việt : hữu tình.
Thuần Việt : hữu tình; có tình ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 無情, 薄倖, .
hữu tình; có tình ý. 指男女互相倾慕的感情也指普通的感情 thú vị; hay. 有意思有趣