VN520


              

月饼

Phiên âm : yuè bing.

Hán Việt : nguyệt bính.

Thuần Việt : bánh Trung thu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bánh Trung thu
圆形有馅的点心,中秋节应时的食品


Xem tất cả...