VN520


              

月白風清

Phiên âm : yuè bái fēng qīng.

Hán Việt : nguyệt bạch phong thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 風清月白, .

Trái nghĩa : 風高月黑, .

月色皎潔, 微風清涼。形容美好的月夜。例月白風清的晚上, 最適合夜遊。
月色皎潔, 微風清涼。形容美好的月夜。宋.蘇軾〈赤壁賦〉:「有客無酒, 有酒無肴, 月白風清, 如此良夜何!」《隋唐演義》第三四回:「明日趁此月白風清, 須作一清夜游, 方得暢快。」也作「風清月白」。


Xem tất cả...