VN520


              

風清月白

Phiên âm : fēng qīng yuè bái.

Hán Việt : phong thanh nguyệt bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容夜色幽美宜人。唐.皮日休〈潤卿魯望寒夜見訪各惜其志遂成一絕〉詩:「清風月白更三點, 未放華陽鶴上人。」《隋唐演義》第八四回:「自此每當風清月白之夜, 即聞樓上有隱隱許多女人, 歌唱笑語之聲。」也作「風清月皎」、「月白風清」、「月明風清」、「月朗風清」。


Xem tất cả...