VN520


              

月珥

Phiên âm : yuè ěr.

Hán Việt : nguyệt nhị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

月兩旁的雲氣。《太平御覽.卷四.天部.荊州占》:「月珥且戴, 不出百日, 主有大喜。」


Xem tất cả...