Phiên âm : yuè ěr.
Hán Việt : nguyệt nhị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月兩旁的雲氣。《太平御覽.卷四.天部.荊州占》:「月珥且戴, 不出百日, 主有大喜。」