VN520


              

月氏

Phiên âm : yuè zhī.

Hán Việt : nguyệt thị.

Thuần Việt : Nguyệt Thị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nguyệt Thị (tên nước ở Tây Vực thời Hán). 漢朝西域國名.


Xem tất cả...