Phiên âm : huì kè shì.
Hán Việt : hội khách thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.接待賓客的地方。如:「公司的會客室最近重新裝潢, 冀望增進訪客的良好印象。」2.在BBS站上, 設置了可供任何人進入的聊天區。進入者可使用假名, 和其他人隨意作線上交談。