Phiên âm : huì shāng.
Hán Việt : hội thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 協商, 商議, .
Trái nghĩa : , .
共同商議。例雙方將針對這個問題進行會商, 共謀對策。共同商量。清.魏源《聖武記.卷一一.武事餘記》:「四川大吏覆奏, 以同城便於會商, 居中易於控制。」