Phiên âm : tì tou.
Hán Việt : thế đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
替身, 猶言替死鬼。《喻世明言.卷三.新橋市韓五賣春情》:「你兒子也來那裡淫慾, 不免把我前日的事陡然想起, 要你兒子做個替頭, 不然求他超度。」