Phiên âm : zēng sūn.
Hán Việt : tằng tôn.
Thuần Việt : chắt; chắt trai; cháu cố trai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắt; chắt trai; cháu cố trai. 孫子的兒子.