VN520


              

曼荊

Phiên âm : màn jīng.

Hán Việt : mạn kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐美的荊草。《西遊記》第二八回:「那大聖正當悲切, 只聽得那芳草坡前, 曼荊凹內, 響一聲, 跳出七八個小猴, 一擁上前, 圍住叩頭。」


Xem tất cả...