Phiên âm : màn shēng.
Hán Việt : mạn thanh.
Thuần Việt : ngân nga; ngâm nga; âm vang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngân nga; ngâm nga; âm vang声音拉得很长mànshēng dīyǔ.ngân nga bài hát.一面走, 一面曼声地唱着.yīmiàn zǒu, yīmiàn màn shēng de chàngzhe.vừa đi vừa ngâm nga bài hát.