VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
曼聲
Phiên âm :
màn shēng.
Hán Việt :
mạn thanh.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
曼聲低語.
曼秀雷敦 (màn xiù léi dūn) : Mentholatum
曼哈頓島 (màn hā dùn dǎo) : Manhattan
曼哈顿岛 (màn hā dùn dǎo) : Manhattan
曼彻斯特 (màn chè sī tè) : Manchester; Man-chétx-tơ
曼徹斯特 (màn chè sī tè) : Manchester; Man-chétx-tơ
曼波舞 (màn bō wǔ) : Điệu mambo
曼德琳 (màn dé lín) : đàn Măng-đô-lin
曼谷 (màngǔ) : Băng-cốc; Vọng Các; Bangkok
曼荼羅 (màn tú luó) : mạn đồ la
曼陀羅 (màn tuó luó) : cà độc dược
曼波 (màn bō) : mạn ba
曼声 (màn shēng) : ngân nga; ngâm nga; âm vang
曼儂 (màn nóng) : mạn nông
曼陀罗 (màn tuó luó) : cà độc dược
曼聲 (màn shēng) : mạn thanh
曼荊 (màn jīng) : mạn kinh
Xem tất cả...