VN520


              

曼睩

Phiên âm : màn lù.

Hán Việt : mạn 睩.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睩, 視。曼睩形容注視時美麗的樣子。《楚辭.屈原.招魂》:「蛾眉曼睩, 目騰光些。」


Xem tất cả...