Phiên âm : màn lù.
Hán Việt : mạn 睩.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
睩, 視。曼睩形容注視時美麗的樣子。《楚辭.屈原.招魂》:「蛾眉曼睩, 目騰光些。」