VN520


              

曼羨

Phiên âm : màn xiàn.

Hán Việt : mạn tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛大廣散。《漢書.卷五七.司馬相如傳下》:「大漢之德, 逢涌原泉, 沕潏曼羨, 旁魄四塞, 雲布霧散, 上暢九垓, 下泝八埏。」


Xem tất cả...