VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
書
Phiên âm :
shū.
Hán Việt :
THƯ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
書法.
書籍 (shū jí) : thư tịch; sách vở
書札 (shū zhá) : thư; thư từ
書記 (shū ji) : bí thư
書牘 (shū dú) : thư tín; thư từ; thư
書中自有顏如玉 (shū zhōng zì yǒu yán rú yù) : thư trung tự hữu nhan như ngọc
書報 (shū bào) : sách báo
書中自有千鍾粟 (shū zhōng zì yǒu qiān zhōng sù) : thư trung tự hữu thiên chung túc
書呆子 (shū dāi zi) : con mọt sách; mọt sách
書局 (shū jú) : thư cục; nhà in
書畫卯酉 (shū huà mǎo yǒu) : thư họa mão dậu
書眉 (shū méi) : mi sách; phần trên mi sách
書冊 (shū cè) : sách; sách vở
書面 (shū miàn) : thư diện
書通二酉 (shū tōng èr yǒu) : thư thông nhị dậu
書亭 (shū tíng) : quán sách
書包帶 (shū bāo dài) : quai đeo cặp sách; quai đeo túi sách
Xem tất cả...