Phiên âm : qū biàn zi.
Hán Việt : khúc biện tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吳語。諷刺他人愚魯無知, 行為可笑的謔辭。《文明小史》第二十一回:「你這樣出門, 被上海人見了, 要叫你做曲辮子的。」