VN520


              

曲從

Phiên âm : qū cóng.

Hán Việt : khúc tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

委屈順從、服從。《文選.羊祜.讓開府表》:「違命誠忤天威, 曲從即復若此。」《西遊記》第八十四回:「長老無奈, 只得曲從。」


Xem tất cả...