Phiên âm : qū xué bì xìng.
Hán Việt : khúc học bí hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲, 彎曲不直。詖, 斜歪不正。曲學詖行指做學問不入正道, 行為歪斜不正。宋.陸九淵〈與張輔之〉:「古之所謂曲學詖行者, 不必淫邪放僻, 顯顯狼狽, 如流俗人不肖子者也。」