VN520


              

曲士

Phiên âm : qū shì.

Hán Việt : khúc sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.鄙陋的人。《莊子.秋水》:「曲士不可以語於道者, 束於教也。」2.小人。《文選.左思.吳都賦》:「齷齪而筭, 顧亦曲士之所歎也。」


Xem tất cả...