Phiên âm : qū fáng.
Hán Việt : khúc phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
密室。《文選.枚乘.七發》:「往來游醼, 縱恣于曲房隱間之中。」《文選.陸機.擬古詩十二首.擬明月何皎皎》:「涼風繞曲房, 寒蟬鳴高柳。」