VN520


              

曲房

Phiên âm : qū fáng.

Hán Việt : khúc phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

密室。《文選.枚乘.七發》:「往來游醼, 縱恣于曲房隱間之中。」《文選.陸機.擬古詩十二首.擬明月何皎皎》:「涼風繞曲房, 寒蟬鳴高柳。」


Xem tất cả...