VN520


              

曲盡其妙

Phiên âm : qū jìn qí miào.

Hán Việt : khúc tận kì diệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將事物的妙處都能生動細緻的表現出來。形容表現的手法非常高妙。晉.陸機〈文賦序〉:「故作文賦, 從述先士之盛藻, 因論作文之利害所由, 他日殆可謂曲盡其妙。」《宋史.卷二五二.郭從義傳》:「從義易衣跨驢, 馳驟殿庭, 周旋擊拂, 曲盡其妙。」


Xem tất cả...