Phiên âm : xiǎo fú yè xíng.
Hán Việt : hiểu phục dạ hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白天潛伏、休息, 晚上才出來活動。如:「蝙蝠是曉伏夜行的動物。」