Phiên âm : xiǎo yǐ dà yì.
Hán Việt : hiểu dĩ đại nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用道理開導他人。例經過老師曉以大義後, 他終於低頭認錯。用正義道理告訴、啟悟他人。如:「經過我曉以大義, 他終於痛改前非!」