VN520


              

曉籌

Phiên âm : xiǎo chóu.

Hán Việt : hiểu trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更籌, 為夜間計時的竹籤。唐.王維〈和賈舍人早朝大明宮之作〉詩:「絳幘雞人送曉籌, 尚衣方進翠雲裘。」


Xem tất cả...