VN520


              

曉會

Phiên âm : xiǎo huì.

Hán Việt : hiểu hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明白、了解。唐.孫祕〈散木賦〉:「清風來兮, 協笙竽而吹籟, 異鵲宵集, 祥鴛曉會。」《朱子語類輯略.卷四.南軒張氏》:「敬夫高明, 他將謂人都似他, 才一說時, 便更不問人曉會與否, 且要說盡他個。」


Xem tất cả...