VN520


              

曇花一現

Phiên âm : tán huā yī xiàn.

Hán Việt : đàm hoa nhất hiện .

Thuần Việt : phù dung sớm nở tối tàn; hoa quỳnh sớm nở tối tàn;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phù dung sớm nở tối tàn; hoa quỳnh sớm nở tối tàn; hiển hách nhất thời; oanh liệt một thời. 曇花開放后很快就凋謝. 比喻稀有的事物或顯赫一時的人物出現不久就消逝(曇花:佛經中指優曇缽華).