Phiên âm : tán tán.
Hán Việt : đàm đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
烏雲密布的樣子。晉.陸雲〈愁霖賦〉:「雲曇曇而疊結兮, 雨淫淫而未散。」