VN520


              

曆頭

Phiên âm : lì tóu.

Hán Việt : lịch đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.記載年、月、日、時、節氣等可供查考的書。宋.朱敦儒〈鷓鴣天.檢盡曆頭冬又殘〉詞:「檢盡曆頭冬又殘, 愛他風雪忍他寒。」《水滸傳》第二四回:「既是許了乾娘, 務要與軟娘做了。將曆頭去, 叫人揀個黃道好日, 奴便與你動手。」也稱為「曆書」。2.曆書的開頭, 或指歲首。如:「秦朝的曆法, 以孟冬為曆頭。」