Phiên âm : lì běn.
Hán Việt : lịch bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 通書, 黃曆, .
Trái nghĩa : , .
記載歲時、節氣及吉凶宜忌的書。也稱為「曆書」。