VN520


              

曆紀

Phiên âm : lì jì.

Hán Việt : lịch kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曆數。《漢書.卷二一.律曆志上》:「故自殷周, 皆創業改制, 咸正曆紀, 服色從之, 順其時氣, 以應天道。」也作「曆記」。